Khu Suyeong, Busan
• Romaja quốc ngữ | Suyeong-gu |
---|---|
• Hanja | 水營區 |
• McCune–Reischauer | Suyǒng-ku |
• Tổng cộng | 180.000 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 수영구 |
Phân cấp hành chính | 10 phường hành chính |
• Mật độ | 17.768/km2 (46,020/mi2) |
Khu Suyeong, Busan
• Romaja quốc ngữ | Suyeong-gu |
---|---|
• Hanja | 水營區 |
• McCune–Reischauer | Suyǒng-ku |
• Tổng cộng | 180.000 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 수영구 |
Phân cấp hành chính | 10 phường hành chính |
• Mật độ | 17.768/km2 (46,020/mi2) |
Thực đơn
Khu Suyeong, BusanLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Khu Suyeong, Busan http://www.suyeong.go.kr/00_english/basicStatus.as...